WC Qualification CAF
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
42
28
45
33
41
50
Tỷ lệ ghi bàn
17.3%
11.5%
18.5%
13.6%
16.9%
20.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
14
16.5%
-
2
1:1
14
16.5%
-
3
0:1
12
14.1%
-
4
2:1
12
14.1%
-
5
0:0
11
12.9%
-
6
0:2
9
10.6%
-
7
1:2
4
4.7%
-
8
3:1
4
4.7%
-
9
0:3
3
3.5%
-
10
2:0
2
2.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
27
26.2%
-
2
Thua-Thua
21
20.4%
-
3
Hòa-Hòa
18
17.5%
-
4
Hòa-Thắng
14
13.6%
-
5
Hòa-Thua
10
9.7%
-
6
Thắng-Hòa
5
4.9%
-
7
Thua-Hòa
3
2.9%
-
8
Thua-Thắng
3
2.9%
-
9
Thắng-Thua
2
1.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
26
25.2%
-
2
2 bàn thắng
25
24.3%
-
3
3 bàn thắng
20
19.4%
-
4
0 bàn thắng
11
10.7%
-
5
4 bàn thắng
9
8.7%
-
6
5 bàn thắng
5
4.9%
-
7
6 bàn thắng
5
4.9%
-
8
7+
2
1.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
53
51.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
50
48.5%
-