WC Qualification CONMEBOL
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
11
16
25
24
19
30
Tỷ lệ ghi bàn
8.8%
12.8%
20.0%
19.2%
15.2%
24.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
12
23.1%
-
2
0:0
10
19.2%
-
3
1:1
6
11.5%
-
4
2:1
5
9.6%
-
5
0:1
4
7.7%
-
6
4:0
4
7.7%
-
7
2:0
3
5.8%
-
8
3:0
3
5.8%
-
9
1:2
3
5.8%
-
10
0:2
2
3.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
17
28.3%
-
2
Hòa-Hòa
13
21.7%
-
3
Hòa-Thắng
12
20.0%
-
4
Thua-Thua
7
11.7%
-
5
Thắng-Hòa
3
5.0%
-
6
Thua-Thắng
3
5.0%
-
7
Hòa-Thua
3
5.0%
-
8
Thua-Hòa
2
3.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
16
26.7%
-
2
3 bàn thắng
12
20.0%
-
3
2 bàn thắng
11
18.3%
-
4
0 bàn thắng
10
16.7%
-
5
4 bàn thắng
7
11.7%
-
6
6 bàn thắng
3
5.0%
-
7
5 bàn thắng
1
1.7%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
29
48.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
31
51.7%
-