WC Qualification Europe (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Sweden (W)
8
7
1
0
32
2
30
87.5%
12.5%
0.0%
4.00
0.25
22
2
Ireland (W)
8
5
2
1
26
4
22
62.5%
25.0%
12.5%
3.25
0.50
17
3
Finland (W)
8
3
1
4
14
12
2
37.5%
12.5%
50.0%
1.75
1.50
10
4
Slovakia (W)
8
2
2
4
9
9
0
25.0%
25.0%
50.0%
1.13
1.13
8
5
Georgia (W)
8
0
0
8
0
54
-54
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
6.75
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Spain (W)
8
8
0
0
53
0
53
100.0%
0.0%
0.0%
6.63
0.00
24
2
Scotland (W)
8
5
1
2
22
13
9
62.5%
12.5%
25.0%
2.75
1.63
16
3
Ukraine (W)
8
3
1
4
12
20
-8
37.5%
12.5%
50.0%
1.50
2.50
10
4
Hungary (W)
8
3
0
5
19
19
0
37.5%
0.0%
62.5%
2.38
2.38
9
5
Faroe Islands (W)
8
0
0
8
2
56
-54
0.0%
0.0%
100.0%
0.25
7.00
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Netherlands (W)
8
6
2
0
31
3
28
75.0%
25.0%
0.0%
3.88
0.38
20
2
Iceland (W)
8
6
0
2
25
3
22
75.0%
0.0%
25.0%
3.13
0.38
18
3
Czech Republic (W)
8
3
2
3
25
10
15
37.5%
25.0%
37.5%
3.13
1.25
11
4
Belarus (W)
8
2
1
5
7
26
-19
25.0%
12.5%
62.5%
0.88
3.25
7
5
Cyprus (W)
8
0
1
7
2
48
-46
0.0%
12.5%
87.5%
0.25
6.00
1
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
England (W)
10
10
0
0
80
0
80
100.0%
0.0%
0.0%
8.00
0.00
30
2
Austria (W)
10
7
1
2
50
7
43
70.0%
10.0%
20.0%
5.00
0.70
22
3
Northern Ireland (W)
10
6
1
3
36
16
20
60.0%
10.0%
30.0%
3.60
1.60
19
4
Luxembourg (W)
10
3
0
7
9
45
-36
30.0%
0.0%
70.0%
0.90
4.50
9
5
North Macedonia (W)
10
2
0
8
10
62
-52
20.0%
0.0%
80.0%
1.00
6.20
6
6
Latvia (W)
10
1
0
9
8
63
-55
10.0%
0.0%
90.0%
0.80
6.30
3
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Denmark (W)
8
8
0
0
40
2
38
100.0%
0.0%
0.0%
5.00
0.25
24
2
Bosnia & Herzegovina (W)
8
3
2
3
9
17
-8
37.5%
25.0%
37.5%
1.13
2.13
11
3
Montenegro (W)
8
3
0
5
9
17
-8
37.5%
0.0%
62.5%
1.13
2.13
9
4
Azerbaijan (W)
8
2
1
5
5
16
-11
25.0%
12.5%
62.5%
0.63
2.00
7
5
Malta (W)
8
2
1
5
6
17
-11
25.0%
12.5%
62.5%
0.75
2.13
7
6
Russia (W)
0
0
0
0
0
0
0
0%
0%
0%
0.00
0.00
0
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Norway (W)
10
9
1
0
47
2
45
90.0%
10.0%
0.0%
4.70
0.20
28
2
Belgium (W)
10
7
1
2
56
7
49
70.0%
10.0%
20.0%
5.60
0.70
22
3
Poland (W)
10
6
2
2
28
9
19
60.0%
20.0%
20.0%
2.80
0.90
20
4
Albania (W)
10
3
1
6
14
30
-16
30.0%
10.0%
60.0%
1.40
3.00
10
5
Kosovo (W)
10
2
1
7
8
35
-27
20.0%
10.0%
70.0%
0.80
3.50
7
6
Armenia (W)
10
0
0
10
1
71
-70
0.0%
0.0%
100.0%
0.10
7.10
0
Bảng G
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Italy (W)
10
9
0
1
40
2
38
90.0%
0.0%
10.0%
4.00
0.20
27
2
Switzerland (W)
10
8
1
1
44
4
40
80.0%
10.0%
10.0%
4.40
0.40
25
3
Romania (W)
10
6
1
3
21
11
10
60.0%
10.0%
30.0%
2.10
1.10
19
4
Croatia (W)
10
3
1
6
6
18
-12
30.0%
10.0%
60.0%
0.60
1.80
10
5
Lithuania (W)
10
1
2
7
7
35
-28
10.0%
20.0%
70.0%
0.70
3.50
5
6
Moldova (W)
10
0
1
9
1
49
-48
0.0%
10.0%
90.0%
0.10
4.90
1
Bảng H
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Germany (W)
10
9
0
1
47
5
42
90.0%
0.0%
10.0%
4.70
0.50
27
2
Portugal (W)
10
7
1
2
26
9
17
70.0%
10.0%
20.0%
2.60
0.90
22
3
Serbia (W)
10
7
0
3
26
14
12
70.0%
0.0%
30.0%
2.60
1.40
21
4
Turkey (W)
10
3
1
6
9
26
-17
30.0%
10.0%
60.0%
0.90
2.60
10
5
Israel (W)
10
3
0
7
7
25
-18
30.0%
0.0%
70.0%
0.70
2.50
9
6
Bulgaria (W)
10
0
0
10
1
37
-36
0.0%
0.0%
100.0%
0.10
3.70
0
Bảng I
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
France (W)
10
10
0
0
54
4
50
100.0%
0.0%
0.0%
5.40
0.40
30
2
Wales (W)
10
6
2
2
22
5
17
60.0%
20.0%
20.0%
2.20
0.50
20
3
Slovenia (W)
10
5
3
2
21
6
15
50.0%
30.0%
20.0%
2.10
0.60
18
4
Greece (W)
10
4
1
5
12
28
-16
40.0%
10.0%
50.0%
1.20
2.80
13
5
Estonia (W)
10
2
0
8
7
43
-36
20.0%
0.0%
80.0%
0.70
4.30
6
6
Kazakhstan (W)
10
0
0
10
4
34
-30
0.0%
0.0%
100.0%
0.40
3.40
0