WC Qualification Europe (W)

WC Qualification Europe (W)
Bảng xếp hạng WC Qualification Europe (W) - BXH World Cup Qualification Europe Women 2022
2022

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Sweden (W)

8

7

1

0

32

2

30

87.5%

12.5%

0.0%

4.00

0.25

22

2

Ireland (W)

8

5

2

1

26

4

22

62.5%

25.0%

12.5%

3.25

0.50

17

3

Finland (W)

8

3

1

4

14

12

2

37.5%

12.5%

50.0%

1.75

1.50

10

4

Slovakia (W)

8

2

2

4

9

9

0

25.0%

25.0%

50.0%

1.13

1.13

8

5

Georgia (W)

8

0

0

8

0

54

-54

0.0%

0.0%

100.0%

0.00

6.75

0

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Spain (W)

8

8

0

0

53

0

53

100.0%

0.0%

0.0%

6.63

0.00

24

2

Scotland (W)

8

5

1

2

22

13

9

62.5%

12.5%

25.0%

2.75

1.63

16

3

Ukraine (W)

8

3

1

4

12

20

-8

37.5%

12.5%

50.0%

1.50

2.50

10

4

Hungary (W)

8

3

0

5

19

19

0

37.5%

0.0%

62.5%

2.38

2.38

9

5

Faroe Islands (W)

8

0

0

8

2

56

-54

0.0%

0.0%

100.0%

0.25

7.00

0

Bảng C

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Netherlands (W)

8

6

2

0

31

3

28

75.0%

25.0%

0.0%

3.88

0.38

20

2

Iceland (W)

8

6

0

2

25

3

22

75.0%

0.0%

25.0%

3.13

0.38

18

3

Czech Republic (W)

8

3

2

3

25

10

15

37.5%

25.0%

37.5%

3.13

1.25

11

4

Belarus (W)

8

2

1

5

7

26

-19

25.0%

12.5%

62.5%

0.88

3.25

7

5

Cyprus (W)

8

0

1

7

2

48

-46

0.0%

12.5%

87.5%

0.25

6.00

1

Bảng D

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

England (W)

10

10

0

0

80

0

80

100.0%

0.0%

0.0%

8.00

0.00

30

2

Austria (W)

10

7

1

2

50

7

43

70.0%

10.0%

20.0%

5.00

0.70

22

3

Northern Ireland (W)

10

6

1

3

36

16

20

60.0%

10.0%

30.0%

3.60

1.60

19

4

Luxembourg (W)

10

3

0

7

9

45

-36

30.0%

0.0%

70.0%

0.90

4.50

9

5

North Macedonia (W)

10

2

0

8

10

62

-52

20.0%

0.0%

80.0%

1.00

6.20

6

6

Latvia (W)

10

1

0

9

8

63

-55

10.0%

0.0%

90.0%

0.80

6.30

3

Bảng E

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Denmark (W)

8

8

0

0

40

2

38

100.0%

0.0%

0.0%

5.00

0.25

24

2

Bosnia & Herzegovina (W)

8

3

2

3

9

17

-8

37.5%

25.0%

37.5%

1.13

2.13

11

3

Montenegro (W)

8

3

0

5

9

17

-8

37.5%

0.0%

62.5%

1.13

2.13

9

4

Azerbaijan (W)

8

2

1

5

5

16

-11

25.0%

12.5%

62.5%

0.63

2.00

7

5

Malta (W)

8

2

1

5

6

17

-11

25.0%

12.5%

62.5%

0.75

2.13

7

6

Russia (W)

0

0

0

0

0

0

0

0%

0%

0%

0.00

0.00

0

Bảng F

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Norway (W)

10

9

1

0

47

2

45

90.0%

10.0%

0.0%

4.70

0.20

28

2

Belgium (W)

10

7

1

2

56

7

49

70.0%

10.0%

20.0%

5.60

0.70

22

3

Poland (W)

10

6

2

2

28

9

19

60.0%

20.0%

20.0%

2.80

0.90

20

4

Albania (W)

10

3

1

6

14

30

-16

30.0%

10.0%

60.0%

1.40

3.00

10

5

Kosovo (W)

10

2

1

7

8

35

-27

20.0%

10.0%

70.0%

0.80

3.50

7

6

Armenia (W)

10

0

0

10

1

71

-70

0.0%

0.0%

100.0%

0.10

7.10

0

Bảng G

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Italy (W)

10

9

0

1

40

2

38

90.0%

0.0%

10.0%

4.00

0.20

27

2

Switzerland (W)

10

8

1

1

44

4

40

80.0%

10.0%

10.0%

4.40

0.40

25

3

Romania (W)

10

6

1

3

21

11

10

60.0%

10.0%

30.0%

2.10

1.10

19

4

Croatia (W)

10

3

1

6

6

18

-12

30.0%

10.0%

60.0%

0.60

1.80

10

5

Lithuania (W)

10

1

2

7

7

35

-28

10.0%

20.0%

70.0%

0.70

3.50

5

6

Moldova (W)

10

0

1

9

1

49

-48

0.0%

10.0%

90.0%

0.10

4.90

1

Bảng H

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Germany (W)

10

9

0

1

47

5

42

90.0%

0.0%

10.0%

4.70

0.50

27

2

Portugal (W)

10

7

1

2

26

9

17

70.0%

10.0%

20.0%

2.60

0.90

22

3

Serbia (W)

10

7

0

3

26

14

12

70.0%

0.0%

30.0%

2.60

1.40

21

4

Turkey (W)

10

3

1

6

9

26

-17

30.0%

10.0%

60.0%

0.90

2.60

10

5

Israel (W)

10

3

0

7

7

25

-18

30.0%

0.0%

70.0%

0.70

2.50

9

6

Bulgaria (W)

10

0

0

10

1

37

-36

0.0%

0.0%

100.0%

0.10

3.70

0

Bảng I

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

France (W)

10

10

0

0

54

4

50

100.0%

0.0%

0.0%

5.40

0.40

30

2

Wales (W)

10

6

2

2

22

5

17

60.0%

20.0%

20.0%

2.20

0.50

20

3

Slovenia (W)

10

5

3

2

21

6

15

50.0%

30.0%

20.0%

2.10

0.60

18

4

Greece (W)

10

4

1

5

12

28

-16

40.0%

10.0%

50.0%

1.20

2.80

13

5

Estonia (W)

10

2

0

8

7

43

-36

20.0%

0.0%

80.0%

0.70

4.30

6

6

Kazakhstan (W)

10

0

0

10

4

34

-30

0.0%

0.0%

100.0%

0.40

3.40

0