WC Qualification Europe
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Serbia
8
6
2
0
18
9
9
75.0%
25.0%
0.0%
2.25
1.13
20
2
Bồ Đào Nha
8
5
2
1
17
6
11
62.5%
25.0%
12.5%
2.13
0.75
17
3
Ireland
8
2
3
3
11
8
3
25.0%
37.5%
37.5%
1.38
1.00
9
4
Luxembourg
8
3
0
5
8
18
-10
37.5%
0.0%
62.5%
1.00
2.25
9
5
Azerbaijan
8
0
1
7
5
18
-13
0.0%
12.5%
87.5%
0.63
2.25
1
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Tây Ban Nha
8
6
1
1
15
5
10
75.0%
12.5%
12.5%
1.88
0.63
19
2
Thụy Điển
8
5
0
3
12
6
6
62.5%
0.0%
37.5%
1.50
0.75
15
3
Hy Lạp
8
2
4
2
8
8
0
25.0%
50.0%
25.0%
1.00
1.00
10
4
Georgia
8
2
1
5
6
12
-6
25.0%
12.5%
62.5%
0.75
1.50
7
5
Kosovo
8
1
2
5
5
15
-10
12.5%
25.0%
62.5%
0.63
1.88
5
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Thụy Sĩ
8
5
3
0
15
2
13
62.5%
37.5%
0.0%
1.88
0.25
18
2
Ý
8
4
4
0
13
2
11
50.0%
50.0%
0.0%
1.63
0.25
16
3
Bắc Ireland
8
2
3
3
6
7
-1
25.0%
37.5%
37.5%
0.75
0.88
9
4
Bulgaria
8
2
2
4
6
14
-8
25.0%
25.0%
50.0%
0.75
1.75
8
5
Lithuania
8
1
0
7
4
19
-15
12.5%
0.0%
87.5%
0.50
2.38
3
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Pháp
8
5
3
0
18
3
15
62.5%
37.5%
0.0%
2.25
0.38
18
2
Ukraine
8
2
6
0
11
8
3
25.0%
75.0%
0.0%
1.38
1.00
12
3
Phần Lan
8
3
2
3
10
10
0
37.5%
25.0%
37.5%
1.25
1.25
11
4
Bosnia & Herzegovina
8
1
4
3
9
12
-3
12.5%
50.0%
37.5%
1.13
1.50
7
5
Kazakhstan
8
0
3
5
5
20
-15
0.0%
37.5%
62.5%
0.63
2.50
3
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bỉ
8
6
2
0
25
6
19
75.0%
25.0%
0.0%
3.13
0.75
20
2
Wales
8
4
3
1
14
9
5
50.0%
37.5%
12.5%
1.75
1.13
15
3
Séc
8
4
2
2
14
9
5
50.0%
25.0%
25.0%
1.75
1.13
14
4
Estonia
8
1
1
6
9
21
-12
12.5%
12.5%
75.0%
1.13
2.63
4
5
Belarus
8
1
0
7
7
24
-17
12.5%
0.0%
87.5%
0.88
3.00
3
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Đan Mạch
10
9
0
1
30
3
27
90.0%
0.0%
10.0%
3.00
0.30
27
2
Scotland
10
7
2
1
17
7
10
70.0%
20.0%
10.0%
1.70
0.70
23
3
Israel
10
5
1
4
23
21
2
50.0%
10.0%
40.0%
2.30
2.10
16
4
Áo
10
5
1
4
19
17
2
50.0%
10.0%
40.0%
1.90
1.70
16
5
Faroe Islands
10
1
1
8
7
23
-16
10.0%
10.0%
80.0%
0.70
2.30
4
6
Moldova
10
0
1
9
5
30
-25
0.0%
10.0%
90.0%
0.50
3.00
1
Bảng G
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Hà Lan
10
7
2
1
33
8
25
70.0%
20.0%
10.0%
3.30
0.80
23
2
Thổ Nhĩ Kỳ
10
6
3
1
27
16
11
60.0%
30.0%
10.0%
2.70
1.60
21
3
Na Uy
10
5
3
2
15
8
7
50.0%
30.0%
20.0%
1.50
0.80
18
4
Montenegro
10
3
3
4
14
15
-1
30.0%
30.0%
40.0%
1.40
1.50
12
5
Latvia
10
2
3
5
11
14
-3
20.0%
30.0%
50.0%
1.10
1.40
9
6
Gibraltar
10
0
0
10
4
43
-39
0.0%
0.0%
100.0%
0.40
4.30
0
Bảng H
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Croatia
10
7
2
1
21
4
17
70.0%
20.0%
10.0%
2.10
0.40
23
2
Nga
10
7
1
2
19
6
13
70.0%
10.0%
20.0%
1.90
0.60
22
3
Slovakia
10
3
5
2
17
10
7
30.0%
50.0%
20.0%
1.70
1.00
14
4
Slovenia
10
4
2
4
13
12
1
40.0%
20.0%
40.0%
1.30
1.20
14
5
Cyprus
10
1
2
7
4
21
-17
10.0%
20.0%
70.0%
0.40
2.10
5
6
Malta
10
1
2
7
9
30
-21
10.0%
20.0%
70.0%
0.90
3.00
5
Bảng I
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Anh
10
8
2
0
39
3
36
80.0%
20.0%
0.0%
3.90
0.30
26
2
Ba Lan
10
6
2
2
30
11
19
60.0%
20.0%
20.0%
3.00
1.10
20
3
Albania
10
6
0
4
12
12
0
60.0%
0.0%
40.0%
1.20
1.20
18
4
Hungary
10
5
2
3
19
13
6
50.0%
20.0%
30.0%
1.90
1.30
17
5
Andorra
10
2
0
8
8
24
-16
20.0%
0.0%
80.0%
0.80
2.40
6
6
San Marino
10
0
0
10
1
46
-45
0.0%
0.0%
100.0%
0.10
4.60
0
Bảng J
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Đức
10
9
0
1
36
4
32
90.0%
0.0%
10.0%
3.60
0.40
27
2
Bắc Macedonia
10
5
3
2
23
11
12
50.0%
30.0%
20.0%
2.30
1.10
18
3
Romania
10
5
2
3
13
8
5
50.0%
20.0%
30.0%
1.30
0.80
17
4
Armenia
10
3
3
4
9
20
-11
30.0%
30.0%
40.0%
0.90
2.00
12
5
Iceland
10
2
3
5
12
18
-6
20.0%
30.0%
50.0%
1.20
1.80
9
6
Liechtenstein
10
0
1
9
2
34
-32
0.0%
10.0%
90.0%
0.20
3.40
1